|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo toà n
verb To keep intact, to keep whole bảo toà n lá»±c lượng to keep one's strength intact bảo toà n danh dá»± to keep one's honour whole định luáºt bảo toà n và chuyển hoá năng lượng the law of conservation and transformation of energy
| [bảo toà n] | | | to keep intact/whole; to preserve | | | Bảo toà n lá»±c lượng | | To keep one's strength intact | | | Bảo toà n danh dá»± | | To keep one's honour whole | | | Äịnh luáºt bảo toà n và chuyển hoá năng lượng | | The law of conservation and transformation of energy |
|
|
|
|